Trạng từ là loại từ quan trọng mà bạn cần nắm vững kiến thức để có thể dùng nó một cách chính xác nhất. Bài viết dưới đây sẽ gửi đến bạn những kiến thức cơ bản về trạng từ trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu bạn nhé! 1. Khái niệm về trạng từ trong tiếng Anh Trạng từ (còn gọi là phó từ) là loại từ chỉ tính chất, nó được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ hoặc nó có thể bổ nghĩa cho cả câu. Trạng từ được hình thành (cách hình thành trạng từ) dựa trên nguyên tắc sau: Tính từ + ly: Đa số các tính từ sau khi thêm đuôi ly sẽ trở thành trạng từ. Easy - easily slow - slowly quick - quickly 2. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh Vị trí trạng từ bổ ngữ cho câu ở đầu câu Các trạng từ nối, hay còn được biết đến là trạng từ liên kết sẽ nằm ở vị trí này. Vị trí trạng từ chỉ thời gian cũng có thể nằm ở đầu câu khi người nói muốn diễn tả sự trái ngược với câu hay mệnh đề thời gian trước đó. Ngoài ra, các trạng từ nói về quan điểm, bình luận, nhận xét ((e.g: luckily, officially, presumably) cũng có thể nằm ở đầu câu khi muốn nhấn mạnh, nội dung sắp nói trong câu. Vị trí trạng từ giữa câu Những trạng từ như sau thường sẽ đứng vào vị trí giữa câu: Trạng từ diễn tả sự thu hút (just, even), trạng từ chỉ tần số, vị trí trạng từ chỉ tần suất không xác định ( often, always, usually,...), Vị trí trạng từ chỉ mức độ, khả năng cũng nằm ở giữa câu. Nói cụ thể hơn, vị trí của các trạng từ này là đứng trước động từ thường và đứng sau các trợ động từ. Vị trí trạng từ cuối câu Những trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ tần suất xác định, vị trí trạng từ chỉ cách thức khi muốn nhấn mạnh vào việc gì đó trong câu được thực hiện như thế nào, vị trí trạng từ chỉ nơi chốn thường được đặt ở cuối câu. 3. Một số trạng từ thông dụng frequently: thường xuyên often: thường sometimes: thỉnh thoảng occasionally: đôi khi seldom: hiếm khi rarely: hiếm khi hardly ever: hầu như không never: không bao giờ already: đã rồi lately: gần đây tomorrow: ngày mai early: sớm now: ngay bây giờ soon: sớm thôi yesterday: hôm qua finally: cuối cùng thì recently: gần đây In addition: Thêm vào đó Furthermore: Hơn nữa, thêm nữa Moreover: Hơn nữa Additionally: Thêm vào đó moreover: hơn nữa as a result: kết quả là unlike: không giống như furthermore: hơn nữa in fact: trên thực tế here: ở đây there: ở kia everywhere: khắp mọi nơi somewhere: một nơi nào đó Trên đây là những kiến thức cơ bản về trạng từ trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ để dùng nó một cách chính xác nhất nhé! Bài viết liên quan Tất tần tật những điều cần biết về ngữ pháp tiếng Anh Download trọn bộ Mindset for IELTS tại đây