Máy miễn dịch Cobas E411 là một trong những hệ thống phân tích miễn dịch hiện đại, ứng dụng công nghệ điện hóa phát quang (Electrochemiluminescence – ECL) để thực hiện nhiều loại xét nghiệm chẩn đoán. Nhờ đó, thiết bị đạt được độ nhạy, độ đặc hiệu và khả năng xử lý mẫu nhanh chóng. Bài viết này sẽ chia sẻ chi tiết về ưu điểm, chức năng và nguyên lý hoạt động của máy phân tích miễn dịch Cobas E411. Giới thiệu về máy miễn dịch Cobas E411 Máy miễn dịch Cobas E411 là hệ thống phân tích tự động, được thiết kế phục vụ cho các xét nghiệm miễn dịch định tính, bán định lượng và định lượng trong ống nghiệm. Thiết bị này sử dụng công nghệ điện hóa phát quang (Electrochemiluminescence – ECL), giúp đảm bảo độ nhạy, độ đặc hiệu cao và tính tái lặp ổn định của kết quả. Máy xét nghiệm Cobas E411 có khả năng thực hiện hơn 100 xét nghiệm miễn dịch khác nhau, bao gồm marker tim mạch (Troponin T độ nhạy cao, CK-MB, Myoglobin), hormone (PTH, hCG), cũng như các xét nghiệm về viêm gan, nhiễm khuẩn và ung thư. Tốc độ xử lý đạt khoảng 86 xét nghiệm/giờ, đáp ứng nhu cầu vận hành liên tục tại các phòng xét nghiệm có lưu lượng bệnh nhân lớn. Hệ thống được trang bị 18 vị trí chứa hóa chất, cho phép thực hiện nhiều loại xét nghiệm đồng thời. Một ưu điểm nổi bật là khả năng xử lý mẫu khẩn (STAT) chỉ trong khoảng 9 phút, đặc biệt hữu ích trong các tình huống cấp cứu tim mạch hoặc nhiễm khuẩn nặng. Cobas E411 sử dụng nhiều loại bệnh phẩm khác nhau như huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, dịch não tủy và dịch miệng, giúp mở rộng phạm vi ứng dụng trong lâm sàng. Quy trình lấy mẫu không cần ống dẫn, giảm nguy cơ nhiễm bẩn chéo và tăng độ chính xác. Ngoài ra, máy còn có chế độ chạy lại tự động và truy cập ngẫu nhiên, đảm bảo quy trình làm việc thông minh và linh hoạt. Nguyên lý hoạt động của máy miễn dịch Cobas E411 Máy miễn dịch Cobas E411 vận hành dựa trên nguyên lý điện hóa phát quang (Electrochemiluminescence – ECL). Trong kỹ thuật này, các chất phân tích (analytes) trong mẫu bệnh phẩm được gắn với phức hợp đánh dấu đặc biệt, tạo phản ứng phát sáng khi có sự kích hoạt bằng điện thế. Tín hiệu phát quang được máy ghi nhận và chuyển đổi thành dữ liệu định lượng hoặc định tính. Cường độ phát quang tỷ lệ thuận với nồng độ chất phân tích trong mẫu, từ đó cho phép xác định chính xác nồng độ kháng nguyên, kháng thể, hormone hay marker sinh học khác. Phương pháp ECL nổi bật nhờ độ nhạy cao, phạm vi đo rộng, ít nhiễu nền và khả năng tái lập ổn định. Chính nhờ nguyên lý này, thiết bị đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các xét nghiệm cần độ chính xác cao như marker tim mạch, hormone nội tiết, marker ung thư và xét nghiệm bệnh truyền nhiễm. Xem thêm: https://datvietmedical.com/ecl-nguyen-ly-xet-nghiem-may-mien-dich-cobas-e411-nid648.html